Vì sao đến nay vẫn chưa có người nhân bản?
Gần 30 năm sau khi cừu Dolly ra đời, việc nhân bản con người vẫn chưa trở thành hiện thực và lĩnh vực này cũng ít phát triển trong những năm gần đây.
Dolly nhân bản cừu ở Roslin, Scotland, ngày 2 tháng 9 năm 1997. Hình ảnh: Asahi Shimbun
Năm 1996, cừu Dolly gây xôn xao khắp thế giới khi trở thành động vật có vú đầu tiên được nhân bản thành công từ tế bào trưởng thành. Nhiều ý kiến cho rằng điều này sẽ tạo tiền đề cho thời kỳ hoàng kim của công nghệ nhân bản, thậm chí dự đoán rằng việc nhân bản con người sẽ xảy ra chỉ trong vòng vài năm tới. Một số người cho rằng nhân bản người có thể hữu ích phần nào trong việc loại bỏ các bệnh di truyền và dị tật bẩm sinh (mặc dù nghiên cứu của một nhóm các nhà khoa học Pháp năm 1999 cho thấy rằng nhân bản vô tính có thể làm tăng nguy cơ dị tật di truyền). bẩm sinh).
Nhân bản là một thuật ngữ rộng vì nó có thể được sử dụng để mô tả nhiều quy trình và cách tiếp cận khác nhau, nhưng mục tiêu luôn là tạo ra các bản sao giống hệt nhau về mặt di truyền của một thực thể sinh học, theo Viện Nghiên cứu Bộ Y tế. Gen người quốc gia (NHGRI).
Theo NHGRI, khả năng cao là bất kỳ nỗ lực nhân bản người nào cũng sẽ sử dụng “nhân bản vô tính” – một phương pháp sử dụng các tế bào soma trưởng thành, có thể là tế bào da. DNA chiết xuất từ tế bào này được đưa vào tế bào trứng của người hiến tặng có nhân đã bị loại bỏ khỏi DNA của chính nó. Trứng sẽ bắt đầu phát triển trong ống nghiệm, sau đó cấy vào tử cung của phụ nữ trưởng thành.
Đến nay, các nhà khoa học đã nhân bản rất nhiều loài động vật có vú như trâu bò, dê, thỏ và mèo. Tuy nhiên, gần 30 năm sau thành công của chú cừu Dolly, loài người vẫn chưa lọt vào danh sách này.
Trước hết, nhân bản con người đặt ra nhiều mối quan tâm về đạo đức. Nhân bản vô tính động vật có vú trong lịch sử cũng có tỷ lệ tử vong rất cao và dẫn đến những bất thường về phát triển.
Một vấn đề quan trọng khác là thay vì tạo ra một bản sao carbon của bản gốc, nhân bản tạo ra một cá nhân với những suy nghĩ và ý kiến riêng của mình. Hank Greely, giáo sư tại Đại học Stanford, giải thích: “Tất cả chúng ta đều biết về những người vô tính – những cặp song sinh giống hệt nhau là bản sao của nhau. Vì vậy, chúng ta cũng biết rằng những người nhân bản không phải là cùng một người”.
Bản sao sẽ chỉ có cấu tạo gen giống với bản gốc mà không có các khía cạnh khác như tính cách, đạo đức hay khiếu hài hước. Đây là duy nhất cho cả hai bên. Con người không chỉ đơn giản là một sản phẩm của DNA. Người ta có thể tái tạo vật chất di truyền, nhưng không thể tái tạo chính xác môi trường sống, môi trường giáo dục, hoặc khiến hai người có kinh nghiệm sống giống nhau.
Theo Greely, một trong những lợi ích lý thuyết của việc nhân bản con người là tạo ra những cá thể giống hệt nhau về mặt di truyền cho mục đích nghiên cứu. Tuy nhiên, anh vẫn bày tỏ sự không đồng tình với việc nhân bản con người.
Greely cho biết một số lợi ích từ việc nhân bản con người cũng trở nên không cần thiết do tiến bộ khoa học ngày nay.
Nhà nghiên cứu Nhật Bản Shinya Yamanaka. Hình ảnh: Alexander Mahmoud
Shinya Yamanaka, một nhà nghiên cứu Nhật Bản từng đoạt giải Nobel 2012, đã phát hiện ra tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSCs) vào năm 2006. Đây là những tế bào “trưởng thành” đã được lập trình lại để giống với tế bào trong giai đoạn phát triển ban đầu. Yamanaka đã tìm ra cách đưa các tế bào chuột trưởng thành trở lại trạng thái giống như phôi thai chỉ bằng 4 yếu tố di truyền. Năm sau, Yamanaka và nhà sinh vật học người Mỹ James Thompson, đã làm điều tương tự với tế bào người.
Khi iPSCs được lập trình lại thành trạng thái đa năng phôi thai, chúng cho phép phát triển một nguồn không giới hạn của tất cả các loại tế bào con người cần thiết cho mục đích điều trị. Do đó, thay vì sử dụng phôi, người ta có thể làm điều tương tự với tế bào da. Sự phát triển của công nghệ iPSC đã làm cho việc sử dụng phôi nhân bản không cần thiết. Ngày nay, iPSC có thể được sử dụng trong mô hình bệnh tật, trị liệu và y học tái tạo.
Ngoài ra, Greely cho rằng nhân bản người có thể không còn là một lĩnh vực nghiên cứu khoa học thú vị nữa. Điều này cũng giải thích cho sự kém phát triển của lĩnh vực này trong những năm gần đây.
Như Greely đã chỉ ra, chỉnh sửa bộ gen mầm mống của con người hiện là một chủ đề thú vị hơn đối với công chúng. Ví dụ, có rất nhiều người tò mò về khái niệm tạo ra “siêu trẻ sơ sinh”.
Chỉnh sửa mầm là một hoặc một loạt các quá trình tạo ra những thay đổi vĩnh viễn đối với bộ gen của một cá nhân. Những thay đổi này có thể di truyền khi được thực hiện hiệu quả, nghĩa là chúng truyền từ cha mẹ sang con cái. Việc chỉnh sửa như vậy đang gây tranh cãi và vẫn chưa được hiểu đầy đủ.
George Church, một nhà di truyền học và kỹ sư phân tử tại Đại học Harvard, ủng hộ ý tưởng của Greely rằng việc chỉnh sửa dòng mầm có thể thu hút nhiều sự quan tâm của giới khoa học hơn trong tương lai, đặc biệt là so với việc nhân bản “truyền thống”.
Ông nói: “Chỉnh sửa dòng mầm dựa trên dòng nhân bản thường chính xác hơn, có thể được sử dụng cho nhiều gen hơn và phân phối đến tất cả các tế bào hiệu quả hơn so với chỉnh sửa bộ gen soma. Tuy nhiên, Church nói rằng cần thận trọng vì cộng đồng khoa học vẫn chưa nhận thức đầy đủ về việc chỉnh sửa như vậy.
Thu Thao (Dựa theo Khoa học trực tiếp)
Nguồn: https://vnexpress.net/vi-sao-khong-co-nguoi-nhan-ban-4461392.html